Language/Thai/Vocabulary/Introducing-Family-Members/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ VựngKhóa học 0 đến A1Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình


Cấp độ 1: Một số từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu thành viên gia đình của mình bằng tiếng Thái. Hãy làm quen với các từ vựng sau đây để có thể nói về gia đình của mình.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
พ่อ p̣h̄̀x bố
แม่ m̂æ̂ mẹ
ลูก lūk con cái
พี่ชาย p̣hîichāy anh trai
พี่สาว p̣hîis̄āw chị gái
ลูกสาว lūks̄āw con gái
ลูกชาย lūkc̄hāy con trai

Cấp độ 2: Sử dụng câu hỏi và câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết cách nói về thành viên gia đình của mình bằng tiếng Thái. Trong cấp độ này, bạn sẽ học cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời để hỏi và trả lời về gia đình của mình.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi chúng ta bắt đầu, hãy xem qua các từ vựng này:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
คุณ khuṇ anh/chị/cô/chú
มี
ไหม h̄ịm phải không?
มากี่คน mā k̀ī khn có bao nhiêu người?
มีอะไรอีกไหม mī xārị xīk h̄ịm Còn gì nữa không?
ไม่มีอะไรเลย mị̀ mī xārị leī Không có gì cả.

Câu hỏi và câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một số câu hỏi và câu trả lời để bạn có thể bắt đầu trò chuyện về gia đình của mình:

Câu hỏi: คุณมีพี่ชาย/พี่สาว không? (Khuṇ mī p̣hîichāy/p̣hîis̄āw mị̀?) Câu trả lời: Có, tôi có [số lượng] anh trai/chị gái. (Mī, chăn mī [số lượng] p̣hîichāy/p̣hîis̄āw.)

Câu hỏi: คุณ có con cái không? (Khuṇ có lūk mị̀?) Câu trả lời: Có, tôi có [số lượng] con. (Mī, chăn mī [số lượng] lūk.)

Câu hỏi: Gia đình của bạn có bao nhiêu người? (Gia đình khuṇ mā k̀ī khn?) Câu trả lời: Gia đình tôi có [số lượng] người. (Gia đình chăn mā k̀ī [số lượng] khn.)

Câu hỏi: Còn ai khác trong gia đình của bạn không? (Xārị kh̄ā xyng khuṇ mị̀ khụ̄x?) Câu trả lời: Không, không ai cả. (Mị̀, mị̀ mī xārị leī.)

Câu hỏi: Gia đình bạn có gì nữa không? (Gia đình khuṇ mī xārị xīk h̄ịm khụ̄x?) Câu trả lời: Không có gì cả. (Mị̀, mị̀ mī xārị leī.)


Cấp độ 3: Một số thông tin thú vị về gia đình Thái[sửa | sửa mã nguồn]

Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong cấp độ này, bạn sẽ học thêm một số thông tin thú vị về gia đình Thái. Hãy cùng khám phá những điều này để hiểu hơn về văn hóa Thái.

Thông tin thú vị[sửa | sửa mã nguồn]

  • Trong gia đình Thái, con trai thường được ưu tiên hơn con gái. Điều này có thể phản ánh trong việc đặt tên cho con, với tên của con trai thường có tính chất vinh danh hơn so với tên của con gái.
  • Trong gia đình Thái, việc chăm sóc người già thường được xem là trách nhiệm của con trai. Con gái có thể giúp đỡ, nhưng nhiệm vụ này thường được giao cho con trai.
  • Trong văn hóa Thái, việc tôn trọng người già là rất quan trọng. Trong gia đình Thái, người già thường được tôn kính và trân trọng, và các thành viên trong gia đình thường dành nhiều thời gian và tình cảm để chăm sóc họ.
  • Trong gia đình Thái, việc ăn tối là một hoạt động chung quanh bàn ăn. Các thành viên trong gia đình thường ngồi chung và cùng nhau thưởng thức các món ăn. Điều này không chỉ là một hoạt động để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, mà còn là một cách để tạo ra mối quan hệ tốt giữa các thành viên trong gia đình.
  • Trong văn hóa Thái, việc tỏ thái độ khiêm tốn và kính trọng là rất quan trọng. Trong gia đình Thái, các thành viên thường dành nhiều thời gian để học cách cư xử và nói chuyện một cách lịch sự và kính trọng với nhau.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là bài học về giới thiệu thành viên gia đình trong tiếng Thái. Bạn đã học được những từ vựng cơ bản, cách sử dụng câu hỏi và câu trả lời để trò chuyện về gia đình của mình, và cả những thông tin thú vị về văn hóa Thái. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Thái thành thạo!



bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson